Trong bài thi các bài thi IELTS Speaking thường quan tâm đến những vấn đề chung của xã hội, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống chúng ta. Chính vì thế global warming topic cũng nằm trong các chủ đề “nóng hổi”.
Thế nhưng vẫn có rất nhiều bạn gặp trở ngại mỗi khi nhắc đến topic về global warming này. Vậy nên hãy để WISE English giúp bạn lọc ra các từ vựng hay, cũng như cách trả lời câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking này nhé!
Xem thêm:
I. Tổng hợp từ vựng về chủ đề global warming topic
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Greenhouse gases | /ɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính | Greenhouse gases trap heat and contribute to global warming. |
2 | Carbon emissions | /ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | Khí thải carbon | The government is taking steps to reduce carbon emissions from factories and vehicles. |
3 | Temperature rise | /ˈtem.pər.ə.tʃər raɪz/ | Tăng nhiệt độ | The temperature rise over the past century has been attributed to human activities. |
4 | Climate crisis | /ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/ | Khủng hoảng khí hậu | The world must come together to address the climate crisis and its dire consequences. |
5 | Ocean acidification | /ˈoʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự axit hóa của đại dương | Ocean acidification harms marine life and disrupts the entire aquatic ecosystem. |
6 | Polar ice melting | /ˈpoʊ.lər aɪs ˈmɛltɪŋ/ | Sự tan chảy băng ở cực | The polar ice melting contributes to rising sea levels, impacting coastal communities. |
7 | Sea level rise | /siː ˈlɛvəl raɪz/ | Tăng mực nước biển | Many coastal cities are vulnerable to sea level rise caused by global warming. |
8 | Climate models | /ˈklaɪ.mət ˈmɒdəlz/ | Mô hình khí hậu | Scientists use climate models to predict future weather patterns and trends. |
9 | Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ərdʒi/ | Năng lượng tái tạo | Solar and wind power are examples of renewable energy sources. |
10 | Fossil fuels | /ˈfɑː.səl fjʊlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | The burning of fossil fuels releases carbon dioxide into the atmosphere, contributing to climate change. |
11 | Deforestation | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Tàn phá rừng | Deforestation has led to the loss of habitats and biodiversity in many parts of the world. |
12 | Extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Tuyệt chủng | Many species are at risk of extinction due to the changing climate and human activities. |
13 | Carbon footprint | /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon | By reducing your carbon footprint, you can help minimize your impact on the environment. |
14 | Biodiversity loss | /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜːr.səti lɒs/ | Mất mát đa dạng sinh học | Biodiversity loss can disrupt ecosystems and affect the balance of nature. |
15 | Adaptation strategies | /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən ˈstræt.ədʒiz/ | Chiến lược thích nghi | Communities need effective adaptation strategies to cope with the challenges of a changing climate. |
16 | Mitigation efforts | /ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən ˈef.ərts/ | Nỗ lực giảm nhẹ | Mitigation efforts involve reducing greenhouse gas emissions and limiting the impact of climate change. |
17 | Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Bền vững | The goal is to achieve sustainability by using resources in a way that doesn’t deplete or harm the environment. |
18 | Paris Agreement | /ˈpær.ɪs əˈɡriː.mənt/ | Hiệp định Paris | The Paris Agreement is an international treaty aimed at combating climate change and its effects. |
19 | Climate action | /ˈklaɪ.mət ˈæk.ʃən/ | Hành động về biến đổi khí hậu | Governments and individuals must take climate action to mitigate the impact of global warming. |
20 | Eco-friendly | /ˌiː.koʊ ˈfrɛnd.li/ | Thân thiện với môi trường | Using eco-friendly products helps reduce harm to the environment and promote sustainability. |
21 | Green technologies | /ɡriːn tekˈnɒlədʒiz/ | Công nghệ xanh | Green technologies aim to provide solutions that have minimal impact on the environment. |
22 | Carbon capture | /ˈkɑːr.bən ˈkæp.tʃər/ | Bắt giữ carbon | Carbon capture technologies can help reduce carbon dioxide levels in the atmosphere. |
23 | Reforestation | /ˌriː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Trồng cây lại | Reforestation efforts aim to restore forests and combat the effects of deforestation. |
24 | Emission reduction | /ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/ | Giảm khí thải | Emission reduction is crucial for curbing climate change and improving air quality. |
25 | Renewable resources | /rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo | Wind, solar, and hydro power are examples of renewable resources that won’t run out over time. |
26 | Global temperature | /ˈɡloʊ.bəl ˈtem.pər.ə.tʃər/ | Nhiệt độ toàn cầu | Rising global temperatures are a clear indicator of climate change caused by human activities. |
27 | Carbon dioxide concentration | /ˈkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ | Tập trung khí CO2 | The carbon dioxide concentration in the atmosphere has reached unprecedented levels due to human activities. |
28 | Climate adaptation | /ˈklaɪ.mət ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ | Thích nghi với biến đổi khí hậu | Climate adaptation involves adjusting to the changing climate to minimize negative impacts and maximize benefits. |
29 | Heatwaves | /ˈhiːt.weɪvz/ | Đợt nóng kéo dài | Heatwaves are becoming more frequent and intense due to global warming, posing health risks to populations. |
30 | Climate resilience | /ˈklaɪ.mət rɪˈzɪl.jəns/ | Khả năng phục hồi của khí hậu | Climate resilience refers to a system’s ability to recover from disturbances and adapt to changing climate conditions. |
1. Are you concerned about global warming?
Trả lời:
Yes, I am concerned about global warming. It’s a pressing issue affecting our planet. Rising temperatures, melting ice, and extreme weather events worry me. We must take action through sustainable practices and reduce carbon emissions to safeguard the environment for future generations.
Dịch:
Có, tôi lo lắng về biến đổi khí hậu. Đó là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta. Sự tăng nhiệt độ, sự tan chảy băng và các hiện tượng thời tiết cực đoan làm tôi lo ngại. Chúng ta phải hành động thông qua các biện pháp bền vững và giảm khí thải carbon để bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
2. Is this phenomenon impacting your daily life in any way?
Trả lời:
Yes, this phenomenon does have an impact on my life. I’ve noticed changes in weather patterns and shorter winters. It encourages me to conserve energy, reduce plastic use, and be more environmentally conscious. I believe small actions can contribute to addressing global issues like this.
Dịch:
Có, hiện tượng này ảnh hưởng đến cuộc sống của tôi. Tôi đã nhận thấy sự thay đổi trong mô hình thời tiết và mùa đông ngắn hơn. Điều này thúc đẩy tôi tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa và tăng cường ý thức về môi trường. Tôi tin rằng những hành động nhỏ có thể đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như thế này.
Xem thêm:
3. How did you know about global warming?
Trả lời:
I first learned about global warming through my school’s environmental club. They organized seminars and presentations on climate change. I also read articles and watched documentaries. It’s essential to stay informed and take action to address this critical issue for our planet’s future.
Dịch:
Lần đầu tiên tôi biết về biến đổi khí hậu là thông qua câu lạc bộ môi trường của trường. Họ tổ chức các buổi hội thảo và thuyết trình về biến đổi khí hậu. Tôi cũng đọc bài viết và xem các bộ phim tài liệu. Việc cập nhật thông tin và hành động để giải quyết vấn đề quan trọng này cho tương lai hành tinh là rất cần thiết.
III. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2: global warming topic
What the issue is
How you learned about it
Why are you concerned about it
What people can do to help address this issue
Trả lời:
I first learned about global warming during my high school years through various sources such as textbooks, documentaries, and discussions in science class. As I delved deeper into the topic, I became increasingly aware of the dire consequences it brings, including rising sea levels, extreme weather events, and the endangerment of various species.
The reason I’m deeply concerned about global warming is its far-reaching impact on both the environment and humanity. The melting of polar ice caps contributes to sea-level rise, which poses a direct threat to coastal communities and ecosystems. Moreover, the increasing frequency of heatwaves, hurricanes, and droughts disrupts lives and livelihoods, particularly in vulnerable regions. As an environmentally conscious individual, I believe it is our responsibility to safeguard the planet for future generations.
To address this critical issue, governments, industries, and individuals must take concerted action. Governments should implement and enforce policies that promote the use of renewable energy sources, reduce carbon emissions, and protect natural habitats. Industries should invest in sustainable practices and technologies to minimize their environmental footprint. As individuals, we can make a difference by adopting eco-friendly habits, such as conserving energy, reducing waste, and supporting initiatives that raise awareness about global warming.
In conclusion, global warming is an urgent environmental issue that demands immediate attention and collaborative efforts. By raising awareness, making informed choices, and advocating for change, we can contribute to mitigating its impact and ensuring a healthier, more sustainable future for generations to come.
Dịch:
Tôi lần đầu biết về biến đổi khí hậu trong thời gian học trung học thông qua nhiều nguồn khác nhau như sách giáo trình, phim tài liệu và cuộc thảo luận trong lớp học khoa học. Khi tôi nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này, tôi càng nhận thấy những hậu quả đáng sợ mà nó mang lại, bao gồm sự tăng mực nước biển, các hiện tượng thời tiết cực đoan và nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài.
Lý do tôi quan tâm sâu sắc đến biến đổi khí hậu là vì tác động của nó lan rộng đến cả môi trường và con người. Sự tan chảy của các tảng băng ở cực gây ra sự tăng mực nước biển, đe dọa trực tiếp cộng đồng ven biển và hệ sinh thái. Hơn nữa, tần suất gia tăng của những đợt nắng nóng, siêu bão và hạn hán làm đảo lộn cuộc sống và sinh kế, đặc biệt là ở các vùng yếu đuối. Là một cá nhân có ý thức về môi trường, tôi tin rằng đó là trách nhiệm của chúng ta để bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.
Để giải quyết vấn đề quan trọng này, chính phủ, ngành công nghiệp và cá nhân cần phải thực hiện các biện pháp phối hợp. Chính phủ nên áp dụng và thực thi các chính sách thúc đẩy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, giảm khí thải cacbon và bảo vệ môi trường sống. Ngành công nghiệp nên đầu tư vào các thực practices bền vững và công nghệ xanh để giảm thiểu tác động môi trường.
Còn với cá nhân, chúng ta có thể góp phần bằng cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường như tiết kiệm năng lượng, giảm chất thải và ủng hộ các sáng kiến nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Tổng cộng, biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường cấp bách yêu cầu sự chú tâm và nỗ lực chung. Bằng cách nâng cao nhận thức, lựa chọn thông minh và thúc đẩy sự thay đổi, chúng ta có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tác động và đảm bảo một tương lai khỏe mạnh, bền vững hơn cho những thế hệ sắp tới.
IV. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: topic solution global warming
1. Do you believe governments worldwide are taking sufficient measures to address global warming? (Bạn có tin rằng các chính phủ trên khắp thế giới đang thực hiện đủ biện pháp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không?)
Trả lời:
Governments should strengthen regulations on emissions, invest further in green technologies, and promote public awareness. Individuals also play a crucial role by making sustainable choices. It’s imperative for governments worldwide to collaborate effectively to mitigate the effects of global warming and ensure a sustainable future for generations to come.
Dịch:
Theo quan điểm của tôi, mặc dù một số chính phủ đã thực hiện các biện pháp quan trọng để giải quyết biến đổi khí hậu, nhưng có thể thực hiện thêm nhiều việc. Biến đổi khí hậu đòi hỏi sự nỗ lực toàn cầu, và một số quốc gia đang dẫn đầu trong việc áp dụng năng lượng tái tạo và giảm khí thải. Tuy nhiên, vẫn còn các thách thức như thực hiện chính sách và hợp tác quốc tế.
Chính phủ cần tăng cường quy định về khí thải, đầu tư sâu hơn vào các công nghệ xanh và thúc đẩy nhận thức của công chúng.
Cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng bằng cách lựa chọn bền vững. Việc cần thiết là các chính phủ trên toàn cầu cộng tác một cách hiệu quả để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và đảm bảo tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.
Tham khảo thêm:
2. Do you believe teaching students about environmental protection in school is significant? (Bạn có tin rằng việc dạy học về bảo vệ môi trường cho học sinh tại trường học là quan trọng không?)
Trả lời:
This education fosters a sense of responsibility and empowers young minds to make informed, sustainable choices. Moreover, instilling environmental values early helps create a future generation that actively contributes to a healthier planet.
Schools play a vital role in shaping environmentally conscious citizens who understand the significance of preserving our natural resources and biodiversity. This education goes beyond the classroom, creating positive ripples in communities and beyond.
Dịch:
Hơn nữa, gieo trồng giá trị môi trường từ sớm giúp tạo ra thế hệ tương lai tích cực đóng góp vào một hành tinh khỏe mạnh hơn. Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công dân ý thức về môi trường, hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên tự nhiên và đa dạng sinh học. Giáo dục này vượt ra ngoài lớp học, tạo ra những sóng nền tích cực trong cộng đồng và xa hơn nữa.
Qua bài viết trên, WISE English mong muốn rằng các bạn có thể hiểu sâu hơn về chủ đề “global warming topic” trong phần thi IELTS Speaking. Đồng thời, các bạn nâng cấp vốn từ vựng của mình thường được sử dụng khi thảo luận topic về global warming.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Xem thêm:
Xem thêm
100%
Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂM và CHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"
WISE ENGLISH
Xem thêm
Bài viết liên quan
Liên kết hữu ích
Kết nối với WISE
WISE ENGLISH ĐÀ NẴNG
Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng
Liên hệ: 0901.270.888
Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Liên hệ: 0901.290.777
Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng
Liên hệ: 0708.290.777
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN
Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật:
48 Cao Thắng, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Liên hệ: 0814.360.777
Trường Cao đẳng Phương Đông:
32 Phan Đăng Lưu, Q.Hải Châu, Đà Nẵng
Liên hệ: 0368.804.901
Trường Cao đẳng Du lịch:
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tổ 69, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Da Nang, Vietnam
Liên hệ: Updating…
ĐỐI TÁC NHƯỢNG QUYỀN
TRUNG TÂM WISE ENGLISH (NHÀ BÈ)
Địa chỉ: Khu dân cư Sadeco, ấp 5, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
ĐỐI TÁC CHUYỂN GIAO
Anh Ngữ VIBES:
Địa chỉ: 33 Linh Giang, Hải Thành, TP. Đồng Hới, Quảng Bình, Việt Nam
Điện thoại: 0944.20.15.12
Trung tâm Anh Ngữ JENA:
Địa chỉ: Số 88 Hùng Vương, P. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Điện thoại: 0345.82.80.88
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN
Công ty TNHH Tư vấn và Giáo dục WISE
Giấy Chứng nhận đăng kí kinh doanh số 0401876757 do Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Đà Nẵng cấp ngày 18/01/2018
Trụ sở chính: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng
Nội dung trên website đã được đăng ký bản quyền thiên niên kỷ DMCA, copy vui lòng để liên kết về bài viết.
Copyright © 2024 Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế WISE ENGLISH